|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7061 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5E2DA93D-F621-4029-9775-023697E7483C |
---|
005 | 201908192213 |
---|
008 | 181003s1972 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190819221326|bthuongpt|c20190731091313|dcdsptu4|y20181003223653|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bT550Đ |
---|
100 | 0|aNguyễn, Lương Ngọc |
---|
245 | 10|aTừ điển học sinh : |bCấp 2 / |cNguyễn Lương Ngọc,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1972. |
---|
300 | |a724tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aHọc sinh|vTừ điển|xTrung học cơ sở. |
---|
653 | 0|aHọc sinh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aTrung học cơ sở |
---|
700 | 0|aLê, Khả Kế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022490 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/7061thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022490
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào