DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Bài soạn lớp mẫu giáo bé. Tập 2 |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1986. |
Mô tả vật lý
| 106tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp hướng dẫn trẻ em tìm hiểu môi trường xung quanh, tập nói, tìm hiểu đồ vật, con vật, kể chuyện, đọc thơ, hát, múa, vẽ, thủ công, làm quen với toán, chữ viết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Mẫu giáo bé |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo bé |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201006571-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7066 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33DFC8EE-D2EF-43E6-894C-159E87048E12 |
---|
005 | 201907311407 |
---|
008 | 181003s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731140736|bcdsptu2|c20190716153951|dcdsptu1|y20181003223653|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bB103S |
---|
245 | 10|aBài soạn lớp mẫu giáo bé. |nTập 2 |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1986. |
---|
300 | |a106tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu phương pháp hướng dẫn trẻ em tìm hiểu môi trường xung quanh, tập nói, tìm hiểu đồ vật, con vật, kể chuyện, đọc thơ, hát, múa, vẽ, thủ công, làm quen với toán, chữ viết. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xMẫu giáo bé |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo bé |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201006571-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/7066thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006571
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 B103S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006572
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 B103S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201006573
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 B103S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201006574
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 B103S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201006575
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 B103S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201006576
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 B103S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201006577
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 B103S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|