|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7109 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 04FB4F47-2D5C-4A02-90E6-F7096341BB73 |
---|
005 | 201908011507 |
---|
008 | 181003s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190801150729|bcdsptu4|c20190801150701|dcdsptu4|y20181003223653|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bD550TH |
---|
245 | 00|aDự thảo chương trình cải cách giáo dục mẫu giáo : |bLớp mẫu giáo lớn. |nT. 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1988 |
---|
300 | |a316tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung và hướng dẫn thực hiện cải cách giáo dục chương trình mẫu giáo bé |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xMẫu giáo|xChương trình cải cách |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo lớn |
---|
653 | 0|aChương trình cải cách |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201006713-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7109thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006713
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 D550TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006714
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 D550TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào