|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7132 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B338CA4E-0262-40A5-AC93-9DF3DED93D54 |
---|
005 | 201911281457 |
---|
008 | 181003s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191128145725|bcdsptu4|c20191101090639|dthuongpt|y20181003223653|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bT191B |
---|
100 | 1|aTarơtacốpxki, Bôrixơ. |
---|
245 | 10|aNgười kỹ sư tâm hồn / |cBôrixơ Tarơtacốpxki; Phạm Đăng Quế...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên,|c1975. |
---|
300 | |a426tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu thân thế và sự nghiệp nhà giáo Xukhômlinxki hiệu trưởng trường phổ thông Pavlưsơ (Liên Xô) |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện kí |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
653 | 0|aTruyện kí |
---|
653 | 0|aNhà giáo |
---|
700 | 0|aLê, Khánh Trường|edịch |
---|
700 | 0|aPhạm, Đăng Quế|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201028122 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/7132thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028122
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T191B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào