|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7203 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FBD3FD7A-09D6-4172-BC19-FF751E913FF9 |
---|
005 | 202006261017 |
---|
008 | 181003s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200626101718|bhoanlth|c20190801150922|dcdsptu4|y20181003223654|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a150|bD100A |
---|
100 | 1|aDa-pa-rô-giét. A.V |
---|
245 | 10|aTâm lí học. |nTập 1 /|cA.V.Da-pa-rô-giét. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục, |c1970. |
---|
300 | |a164tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày về đối tượng, phương pháp, cơ sở sinh lí và nhiệm vụ của tâm lý học; về cảm giác, chú ý, trí nhớ, tưởng tượng và ngôn ngữ. |
---|
650 | 04|aTâm lí học |
---|
653 | 0|aTâm lí học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201016818-20 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7203.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7203thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016819
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150 D100A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201016820
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150 D100A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201016818
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150 D100A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|