DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Hà, Thế Ngữ. |
Nhan đề
| Giáo dục học. T. 1 / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Giáo dục |
Thông tin xuất bản
| 1987 |
Mô tả vật lý
| 308tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng và phương pháp của giáo dục ; vai trò của giáo dục đối với sự phát triển nhân cách ; mục đích, nguyên lý của giáo dục, quá trình, nguyên tắc, nội dung, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học-Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Vũ Hoạt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(12): 201007928-39 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7314 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 80D6A162-4458-49EC-983D-4E0EB908D6B8 |
---|
005 | 201907311108 |
---|
008 | 181003s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731110854|bcdsptu2|c20190730094232|dhoanlth|y20181003223654|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370|bH100NG |
---|
100 | 0|aHà, Thế Ngữ. |
---|
245 | 10|aGiáo dục học. |nT. 1 / |cHà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. |
---|
260 | |aHà Nội:|bGiáo dục |
---|
260 | |c1987 |
---|
300 | |a308tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng và phương pháp của giáo dục ; vai trò của giáo dục đối với sự phát triển nhân cách ; mục đích, nguyên lý của giáo dục, quá trình, nguyên tắc, nội dung, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học. |
---|
650 | 17|aGiáo dục học|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aGiáo dục học |
---|
700 | 0|aĐặng Vũ Hoạt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201007928-39 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/7314thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007932
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201007929
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201007935
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201007938
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
5
|
201007930
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201007936
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
201007933
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201007939
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
9
|
201007934
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201007928
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370 H100NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|