|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7336 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C2574A8F-A6D7-4F17-817A-ECF9DD4F8216 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181003223654|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | |aHà Lâm Kỳ |
---|
245 | |aChim ri núi / |cHà Lâm Kỳ; Thọ Tường minh hoạ |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Kim Đồng,|c1992 |
---|
300 | |a36tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aTruyện |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào