|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7355 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F42D5D61-4048-4F38-8380-9EC502A697D7 |
---|
008 | 181003s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20181003223654|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | |aSapôznhichkôp. L |
---|
245 | |aChuỗi xích / |cL. Sapôznhichkôp, G. Xtêpanhiđin; Đoàn Công Quý dịch |
---|
260 | |aH.:|bPháp lý,|c1989 |
---|
300 | |a224tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aVăn học Nga |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
700 | |aĐoàn Công Quý |
---|
700 | |aG. Xtêpanhiđin |
---|
700 | |aL. Sapôznhichkôp |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào