DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Phan, Kế Bính |
Nhan đề
| Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh.:Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1992. |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Nói về phong tục của người Việt Nam: phong tục trong gia tộc, hương đảng, xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Việt Nam-Phong tục |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201019208 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7393 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 71C3A430-B815-4AA5-80CF-E292BC127738 |
---|
005 | 201908011520 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190801152037|bcdsptu4|c20190731140724|dcdsptu2|y20181003223654|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | 0|avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPH105B |
---|
100 | 0|aPhan, Kế Bính |
---|
245 | 10|aViệt Nam phong tục / |cPhan Kế Bính. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh.:|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1992. |
---|
300 | |a374 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aNói về phong tục của người Việt Nam: phong tục trong gia tộc, hương đảng, xã hội. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|bViệt Nam|xPhong tục |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0|aPhong tục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019208 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7393thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019208
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
390.09597 PH105B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào