|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E93A8C25-289E-4A62-83E5-1525204BF40C |
---|
005 | 201907311105 |
---|
008 | 181003s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731110509|bcdsptu2|c20190726085613|dthuongpt|y20181003223654|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bKH401H |
---|
245 | 00|aKhoa học giáo dục con em trong gia đình |
---|
260 | |aHà Nội :|bKnxb,|c1977. |
---|
300 | |a132 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quan điểm cơ bản về giáo dục XHCN ở nước ta; đặc điểm tâm sinh lý của trẻ em từ lúc sơ sinh đến trước tuổi trưởng thành; nguyên tắc phương pháp chủ yếu trong việc giáo dục con em trong gia đình. |
---|
650 | 17|aGiáo dục gia đình|xNuôi dạy trẻ em |
---|
650 | 17|aKhoa học giáo dục|xGiáo dục gia đình |
---|
653 | 0|aNuôi dạy trẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo dục gia đình. |
---|
653 | 0|aKhoa học giáo dục. |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201015257-61 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/7399thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015257
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 KH401H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015258
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 KH401H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201015259
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 KH401H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201015260
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 KH401H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201015261
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 KH401H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào