|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7463 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8C83ABC0-D75B-4BD6-96C4-5E60A8513102 |
---|
005 | 201911131507 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113150736|bcdsptu4|c20191031154924|dthuongpt|y20181003223655|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bP5616J |
---|
100 | 1|aPhillips, Judson. |
---|
245 | 10|aNhà báo và nhà tài phiệt : |bTiểu thuyết Mỹ / |cJudson Phillips; Phạm Khang,...dịch |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa,|c1996. |
---|
300 | |a264tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aPhạm, Khang|edịch |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trọng Hiếu|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201028359 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/7463thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028359
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 P5616J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào