|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0DD55FE3-8E1A-44B7-A1A5-7960A9757B37 |
---|
005 | 202304261410 |
---|
008 | 181003s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230426141019|bphuongltm|c20191113151152|dcdsptu4|y20181003223655|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bS5445S |
---|
100 | 1|aSheldon, Sidney |
---|
245 | 10|aNếu còn có ngày mai : |bTrọn bộ 2 tập. |nTập 2 / |cSidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch. |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ,|c1989. |
---|
300 | |a332tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aNguyễn, Bá Long|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201032723-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/7471thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032723
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201032724
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S5445S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào