|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7547 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F749B13B-DA39-44A3-91DD-573B520987A6 |
---|
005 | 201911191823 |
---|
008 | 181003s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191119182305|bcdsptu4|c20190726094226|dthuongpt|y20181003223655|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.7|bĐ312V |
---|
100 | 0|aĐinh, Vũ. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật nấu ăn ngày thường và ngày lễ tết /|cĐinh Vũ chủ biên; Lê Chính, Nguyễn Thị Ngân Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBáo và tạp chí nội thương,|c1989. |
---|
300 | |a136 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách lựa chọn thực phẩm, các qui trình chế biến và kỹ thuật nấu ăn. |
---|
650 | 17|aĐồ ăn|xKĩ thuật nấu ăn|xChế biến thức ăn |
---|
653 | 0|aKỹ thuật nấu ăn |
---|
653 | 0|aChế biến thức ăn. |
---|
700 | 0|aLê, Chính. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Ngân Bình. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201015600 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/7547thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015600
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
641.7 Đ312V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|