|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DAC93EA6-50BB-4EC2-B2A6-8A5B48BDEF46 |
---|
005 | 201907301544 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190730154459|bcdsptu2|c20190710150928|dcdsptu2|y20181003223655|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bL250H |
---|
100 | 0|aLê, Minh Hòa. |
---|
245 | 10|aTrò chơi phát triển trí tuệ / |cLê Minh Hòa, Đào Như Trang. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1991. |
---|
300 | |a32tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các trò chơi cho trẻ: tô màu, lắp ghép hình... |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xTrò chơi |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrò chơi |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
653 | 0|aPhát triển trí tuệ |
---|
700 | |aĐào, Như Trang |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201015712-3 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015712
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015713
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 L250H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào