|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7629 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1991F5D3-921C-4695-A1CE-6764397E8405 |
---|
005 | 202107130904 |
---|
008 | 181003s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210713090431|bhoanlth|c20190801152154|dcdsptu4|y20181003223655|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.6|bO856S |
---|
100 | 1|aOstrader. Sheila. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật giao tiếp /|cSheila Ostrader ; Trịnh Quang Dũng...dịch. |
---|
260 | |aLong An : |bNxb. Long An,|c1989. |
---|
300 | |a270 tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách ứng xử hàng ngày, phong cách xã giao, giao tiếp trong cuộc sống. |
---|
650 | 17|aGiao tiếp|xNghệ thuật ứng xử. |
---|
653 | 0|aGiao tiếp. |
---|
653 | 0|aVăn hoá ứng xử. |
---|
653 | 0|aNghệ thuật ứng xử. |
---|
700 | 0|aBùi, Văn Thuyên. |
---|
700 | 0|aTrịnh, Quang Dũng. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201016931 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7629thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016931
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.6 O856S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào