DDC
| 618.92 |
Tác giả CN
| Cao, Quốc Việt. |
Nhan đề
| Nhi khoa : Sách dùng trong trường trung học Y tế / Cao Quốc Việt, Nguyễn Công Khanh, Đào Ngọc Diễn. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,1990. |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm sinh lý, giải phẫu cơ thể trẻ em, cách nuôi dưỡng, chăm sóc; cách phát hiện, chữa bệnh thông thường và phòng bệnh cho trẻ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhi khoa-Chăm sóc-Phòng chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc |
Từ khóa tự do
| Bệnh trẻ em |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Chữa bệnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khanh. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc Diễn. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201021675-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7650 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9DC9F41F-5F38-4695-BD75-742D413173EE |
---|
005 | 201908160959 |
---|
008 | 181003s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2200 VNĐ |
---|
039 | |a20190816095921|bthuongpt|c20190806145513|dcdsptu3|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.92|bC108V |
---|
100 | 0|aCao, Quốc Việt. |
---|
245 | 10|aNhi khoa :|bSách dùng trong trường trung học Y tế /|cCao Quốc Việt, Nguyễn Công Khanh, Đào Ngọc Diễn. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c1990. |
---|
300 | |a128 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm sinh lý, giải phẫu cơ thể trẻ em, cách nuôi dưỡng, chăm sóc; cách phát hiện, chữa bệnh thông thường và phòng bệnh cho trẻ... |
---|
650 | 14|aNhi khoa|xChăm sóc|vPhòng chữa bệnh |
---|
653 | 0|aChăm sóc |
---|
653 | 0|aBệnh trẻ em |
---|
653 | 0|aPhòng bệnh |
---|
653 | 0|aNhi khoa |
---|
653 | 0|aChữa bệnh |
---|
653 | 0|aChữa bệnh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Công Khanh. |
---|
700 | 0|aĐào, Ngọc Diễn. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201021675-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/7650thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021675
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 C108V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021676
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 C108V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|