|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7653 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A52E98AB-5135-441F-867A-C203018DF06A |
---|
005 | 201907311057 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1.200đ |
---|
039 | |a20190731105749|bcdsptu2|c20190731104815|dcdsptu2|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bPH104H |
---|
100 | 00|aPhạm, Hổ |
---|
245 | 10|aĐỗ trắng đỗ đen / |cPhạm, Hổ lời ; Anh Quân tranh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1991. |
---|
300 | |a32tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học thiếu nhi|xThơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTác phẩm văn học |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201006252 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/7653thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.63 PH104H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào