- Giáo trình
- 025.40711 Đ406T
Một số phương pháp toán học trong công tác thư viện và thông tin /
DDC
| 025.40711 |
Tác giả CN
| Đoàn, Phan Tân |
Nhan đề
| Một số phương pháp toán học trong công tác thư viện và thông tin / Đoàn, Phan Tân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường ĐH Văn hoá xb,1992 |
Mô tả vật lý
| 254tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tập hợp-ánh xạ, lôgíc toán và đại số Boole, lí thuyết xác suất, thống kê toán học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(59): 101027606-64 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F5E3CC5-17F2-44B4-B5BB-5A0B481514CA |
---|
005 | 202103111429 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210311142913|bhoanlth|c20210309095939|dhoanlth|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a025.40711|bĐ406T |
---|
100 | |aĐoàn, Phan Tân |
---|
245 | |aMột số phương pháp toán học trong công tác thư viện và thông tin / |cĐoàn, Phan Tân |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường ĐH Văn hoá xb,|c1992 |
---|
300 | |a254tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về tập hợp-ánh xạ, lôgíc toán và đại số Boole, lí thuyết xác suất, thống kê toán học. |
---|
650 | |aThư viện |
---|
650 | |aToán học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(59): 101027606-64 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/motsopptoanhoctrongcongtactvttthumbimage.jpg |
---|
890 | |a59|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101027636
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
2
|
101027613
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
101027650
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
4
|
101027630
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
5
|
101027607
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
101027644
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
7
|
101027656
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
8
|
101027664
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
9
|
101027610
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
101027633
|
Kho giáo trình
|
025.40711 Đ406T
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|