DDC
| 020.711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Yến Vân |
Nhan đề
| Thư viện học đại cương : Giáo trình dùng cho sinh viên ĐH và CĐ ngành Thư viện - Thông tin học / Nguyễn Yến Vân, Vũ Dương Thuý Ngà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường ĐH Văn hoá xb,2006 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cơ sở lí luận thư viện (TV) học, sự nghiệp TV ở nước ngoài và Việt Nam, nguyên tắc tổ chức sự nghiệp TV, nghề TV. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Dương Thuý Ngà |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(56): 101028000-54, 101052467 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 89C0EB95-70AB-4D97-92DF-4AFF7B11A9F5 |
---|
005 | 202103110952 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20210311095226|bhoanlth|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a020.711|bNG527V |
---|
100 | |aNguyễn, Yến Vân |
---|
245 | |aThư viện học đại cương : |bGiáo trình dùng cho sinh viên ĐH và CĐ ngành Thư viện - Thông tin học / |cNguyễn Yến Vân, Vũ Dương Thuý Ngà |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường ĐH Văn hoá xb,|c2006 |
---|
300 | |a220tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cơ sở lí luận thư viện (TV) học, sự nghiệp TV ở nước ngoài và Việt Nam, nguyên tắc tổ chức sự nghiệp TV, nghề TV. |
---|
650 | |aThư viện |
---|
650 | |aThư viện học |
---|
700 | |aVũ Dương Thuý Ngà |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(56): 101028000-54, 101052467 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/thuvienhocdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a56 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101028000
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101028001
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101028002
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101028003
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101028004
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101028005
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101028006
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101028007
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101028008
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101028009
|
Kho giáo trình
|
020.711 NG527V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|