DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nghĩa Dân. |
Nhan đề
| Đồng dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,2005. |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến đồng dao trẻ em hát, đồng dao trẻ em chơi và đồng dao trẻ em đố vui. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian Việt Nam-Đồng dao |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Đồng dao |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(30): 201020080-109 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7713 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DCC9C7D1-9F8A-4E2B-AB13-EF0CE94F1F59 |
---|
005 | 201908081313 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20190808131325|bthuongpt|c20190730173327|dcdsptu4|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNG527D |
---|
100 | 0|aNguyễn, Nghĩa Dân. |
---|
245 | 10|aĐồng dao Việt Nam /|cNguyễn Nghĩa Dân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2005. |
---|
300 | |a328 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến đồng dao trẻ em hát, đồng dao trẻ em chơi và đồng dao trẻ em đố vui. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xĐồng dao |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0|aĐồng dao |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201020080-109 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/7713thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020080
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020081
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020082
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201020083
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201020084
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201020085
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201020086
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201020087
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201020088
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201020089
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 NG527D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào