DDC
| 153.6 |
Tác giả CN
| Wang, Gang |
Nhan đề
| Giao tiếp có hiệu quả nhất / Wang Gang; Phan Hà Sơn dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 362tr. ; 20cm. |
Tùng thư
| Tủ sách phát huy năng lực bản thân |
Tóm tắt
| Đề cập đến cách giao tiếp với người lạ, bạn bè, đồng nghiệp, khách hàng, người khác giới, người yêu hoặc bạn đời; Trình bày cách tránh xảy ra xung đột trong giao tiếp, giao tiếp trong trường hợp không thân thiết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Thuật ngữ chủ đề
| ứng xử |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hà Sơn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201004004-8, 201041861 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7715 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4EC2E166-68DE-4732-897E-5BC3BB8A9165 |
---|
005 | 202107130912 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20210713091221|bhoanlth|c20190718105415|dhaintt|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.6|bW2463G |
---|
100 | |aWang, Gang |
---|
245 | |aGiao tiếp có hiệu quả nhất / |cWang Gang; Phan Hà Sơn dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a362tr. ; |c20cm. |
---|
490 | |aTủ sách phát huy năng lực bản thân |
---|
520 | |aĐề cập đến cách giao tiếp với người lạ, bạn bè, đồng nghiệp, khách hàng, người khác giới, người yêu hoặc bạn đời; Trình bày cách tránh xảy ra xung đột trong giao tiếp, giao tiếp trong trường hợp không thân thiết. |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
650 | |aứng xử |
---|
700 | |aPhan Hà Sơn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201004004-8, 201041861 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/giaotiepcohieuquanhatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004004
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.6 W2463G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004007
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.6 W2463G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201004008
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.6 W2463G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201004005
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.6 W2463G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201004006
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.6 W2463G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201041861
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.6 W2463G
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|