|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7724 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C2334E38-DE40-4BFB-8317-30E60F47D827 |
---|
005 | 201911131516 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113151620|bcdsptu4|c20191021132343|dthuongpt|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92203|bĐ305C |
---|
245 | 10|aĐiển cố văn học /|cĐinh Gia Khánh chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2005. |
---|
300 | |a496 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiải thích những điển cố Hán học trong văn học viết bằng chữ Nôm được xếp theo trật tự chữ cái. |
---|
650 | 17|aĐiển cố văn học|xGiải nghĩa |
---|
653 | 0|aĐiển cố văn học |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aChữ Nôm |
---|
700 | 0|aKiều, Thu Hoạch |
---|
700 | 0|aĐinh, Gia Khánh|echủ biên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thạch Giang |
---|
700 | 0|aBùi, Nguyên |
---|
700 | 0|aVương, Lộc |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201030912-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/7724thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030914
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92203 Đ305C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201030912
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92203 Đ305C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201030913
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92203 Đ305C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|