|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7730 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8AADBFEF-0441-4E45-89C0-088B3E03F886 |
---|
005 | 201908011528 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20190801152855|bcdsptu4|c20190721224306|dcdsptu2|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.24|bT450H |
---|
100 | 0|aTô Hoài |
---|
245 | 10|aCon chó, con mèo có nghĩa / |cTô Hoài kể. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Phụ nữ, |c2005. |
---|
300 | |a136tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aVăn học thiếu nhi|vTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aLoài vật |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201008031-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7730thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201008041
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
2
|
201008050
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
3
|
201008044
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
4
|
201008033
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201008047
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
6
|
201008036
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201008048
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
8
|
201008042
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
9
|
201008039
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201008045
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào