|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7731 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AFB1E46D-51DF-415A-AAE9-736E891D045B |
---|
005 | 201907301726 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20190730172703|bcdsptu4|c20190721224127|dcdsptu2|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.24|bT450H |
---|
100 | 0|aTô Hoài |
---|
245 | 10|aCon chim biết hát / |cTô Hoài kể. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Phụ nữ, |c2005. |
---|
300 | |a132tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aVăn học thiếu nhi|vTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aLoài vật |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201008011-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/7731thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201008011
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201008012
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201008013
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201008014
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201008015
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201008016
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201008017
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201008018
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201008019
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201008020
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.24 T450H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào