DDC
| 495.9227 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Tình |
Nhan đề
| Tiếng Việt từ chữ đến nghĩa / Phạm Văn Tình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Từ điển bách khoa,2005. |
Mô tả vật lý
| 280tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu và phân tích nguồn gốc phát sinh, cụm từ tiếng Việt mới xuất hiện trong giao tiếp như: "a còng" (@), "cơm bụi", "hơi bị", "ôsin", "tiền chùa" v.v... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Cụm từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201021785-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7735 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7409D5EB-BEB4-448D-BF5A-1C788CCD53A9 |
---|
005 | 201908210558 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20190821055847|bthuongpt|c20190730172434|dcdsptu4|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bPH104T |
---|
100 | 0|aPhạm, Văn Tình |
---|
245 | 10|aTiếng Việt từ chữ đến nghĩa / |cPhạm Văn Tình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c2005. |
---|
300 | |a280tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu và phân tích nguồn gốc phát sinh, cụm từ tiếng Việt mới xuất hiện trong giao tiếp như: "a còng" (@), "cơm bụi", "hơi bị", "ôsin", "tiền chùa" v.v... |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xTừ ngữ |
---|
653 | 0|aCụm từ |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201021785-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/7735thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021786
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9227 PH104T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201021789
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9227 PH104T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
201021787
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9227 PH104T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021788
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9227 PH104T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021785
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9227 PH104T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|