DDC
| 929.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Lẫm. |
Nhan đề
| Biểu trưng / Nguyễn Duy Lẫm. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Từ điển bách khoa, 2005. |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm biểu trưng (BT); Giới thiệu về BT trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ, ngôn ngữ nghệ thuật của BT, nghiên cứu sáng tạo BT, thiết kế BT. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật công nghiệp-Biểu trưng |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Biểu trưng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(30): 201025446-75 |
|
000
| 00000nem a2200000 4500 |
---|
001 | 7742 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 951F50AE-0695-4A91-B525-081DA5339B7F |
---|
005 | 201910261222 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |a20191026122218|bthuongpt|c20190921152322|dcdsptu3|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a929.9|bNG527L |
---|
100 | 0|aNguyễn, Duy Lẫm. |
---|
245 | 10|aBiểu trưng / |cNguyễn Duy Lẫm. |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Từ điển bách khoa, |c2005. |
---|
300 | |a96tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm biểu trưng (BT); Giới thiệu về BT trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ, ngôn ngữ nghệ thuật của BT, nghiên cứu sáng tạo BT, thiết kế BT. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật công nghiệp|xBiểu trưng |
---|
653 | 0|aMĩ thuật công nghiệp |
---|
653 | 0|aKinh doanh |
---|
653 | 0|aDịch vụ |
---|
653 | 0|aBiểu trưng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201025446-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7742thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025446
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025447
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025448
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201025449
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201025450
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201025451
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201025452
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201025453
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201025454
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201025455
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
929.9 NG527L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|