DDC
| 745.92 |
Tác giả CN
| Triệu, Thị Chơi. |
Nhan đề
| Nghệ thuật tỉa rau củ / Triệu Thị Chơi, Đỗ Thị Nga. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ,2005. |
Mô tả vật lý
| 72tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn sử dụng bộ tỉa, tỉa dạng lá - dạng phẳng, tỉa hoa từ hành lá, củ hành tím, củ hành tây, tỏi tây, quả ớt, quả cà chua, quả dưa chuột, quả đu đủ, củ cải, cà rốt, củ dền đỏ, cà tím, bắp cải và dưa hấu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật trang trí-Tỉa hoa |
Từ khóa tự do
| Tỉa rau củ quả |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật trang trí |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(15): 201027678-92 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7753 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1D4E086B-1BBA-43D5-8183-8B82097A2037 |
---|
005 | 201911200833 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20191120083343|bcdsptu4|c20191101103350|dthuongpt|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.92 |bTR309CH |
---|
100 | 0|aTriệu, Thị Chơi. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật tỉa rau củ / |cTriệu Thị Chơi, Đỗ Thị Nga. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c2005. |
---|
300 | |a72tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn sử dụng bộ tỉa, tỉa dạng lá - dạng phẳng, tỉa hoa từ hành lá, củ hành tím, củ hành tây, tỏi tây, quả ớt, quả cà chua, quả dưa chuột, quả đu đủ, củ cải, cà rốt, củ dền đỏ, cà tím, bắp cải và dưa hấu. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật trang trí|xTỉa hoa |
---|
653 | 0|aTỉa rau củ quả |
---|
653 | 0|aNghệ thuật trang trí |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(15): 201027678-92 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/7753thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027678
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027679
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027680
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027681
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027682
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027683
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027684
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027685
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027686
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201027687
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|