|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7756 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4BE32B06-EA2D-4F6A-AD21-2B1BB86508C7 |
---|
005 | 201911011057 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20191101105733|bthuongpt|c20190813100520|dcdsptu1|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.92|bY35T |
---|
100 | 0|aYazahashi, Toka. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật cắm hoa Nhật Bản / |cYazahashi Toka; Trạch Thiên,...biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật,|c2006. |
---|
300 | |a80tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật cắm hoa|xNhật Bản |
---|
653 | 0|aNghệ thuật cắm hoa |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|aNghệ thuật trang trí |
---|
700 | 0|aÁnh Tuyết|ebiên dịch |
---|
700 | 0|aTrạch Thiên|ebiên dịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(53): 201027511-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7756thumbimage.jpg |
---|
890 | |a53 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027511
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027512
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027513
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027514
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027515
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027516
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027517
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027518
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027519
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201027520
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.92 Y35T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào