DDC
| 731.462 |
Tác giả CN
| Mã, Mộ Lương. |
Nhan đề
| Đồ án điêu khắc gỗ. Tập 1, Khắc gỗ trang trí, công nghệ khắc gỗ, tạo hình đồ gia dụng /Mã Mộ Lương; Lê Khánh Trường dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2005. |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về khắc gỗ trang trí, công nghệ điêu khắc gỗ và tạo hình đồ gia dụng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điêu khắc-Gỗ |
Từ khóa tự do
| Điêu khắc |
Từ khóa tự do
| Điêu khắc gỗ |
Từ khóa tự do
| Đồ gia dụng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khánh Trường |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(30): 201030929-58 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7769 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8090C877-ECBC-4A2B-86AA-7DD073AA0A7F |
---|
005 | 201910211359 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20191021135909|bthuongpt|c20190829113004|dcdsptu3|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a731.462|bM100L |
---|
100 | 0|aMã, Mộ Lương. |
---|
245 | 10|aĐồ án điêu khắc gỗ. |nTập 1,|pKhắc gỗ trang trí, công nghệ khắc gỗ, tạo hình đồ gia dụng /|cMã Mộ Lương; Lê Khánh Trường dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2005. |
---|
300 | |a124 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về khắc gỗ trang trí, công nghệ điêu khắc gỗ và tạo hình đồ gia dụng. |
---|
650 | 17|aĐiêu khắc|xGỗ |
---|
653 | 0|aĐiêu khắc |
---|
653 | 0|aĐiêu khắc gỗ |
---|
653 | 0|aĐồ gia dụng |
---|
700 | 0|aLê, Khánh Trường|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(30): 201030929-58 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7769thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030929
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030930
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030931
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030932
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201030933
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201030934
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201030935
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201030936
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201030937
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201030938
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.462 M100L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|