DDC
| 751.45 |
Tác giả CN
| Hồng Thủy. |
Nhan đề
| Kỹ thuật vẽ sơn dầu : Tự học vẽ / Hồng Thủy biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá thông tin,2005. |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về vật liệu và dụng cụ, nguyên lý của màu sắc... |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Tranh sơn dầu. |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật vẽ |
Từ khóa tự do
| Sơn dầu |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(14): 201027482-95 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7771 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7C24AC8D-B54B-476C-B787-7B3AE63640CB |
---|
005 | 201910301639 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20191030163903|bthuongpt|c20191030163839|dthuongpt|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a751.45|bH450TH |
---|
100 | 0|aHồng Thủy. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật vẽ sơn dầu :|bTự học vẽ /|cHồng Thủy biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2005. |
---|
300 | |a108 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về vật liệu và dụng cụ, nguyên lý của màu sắc... |
---|
650 | 17|aHội họa|xTranh sơn dầu. |
---|
653 | 0|aKĩ thuật vẽ |
---|
653 | 0|aSơn dầu |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(14): 201027482-95 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/7771thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027482
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027483
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027484
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027485
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027486
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027492
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
7
|
201027493
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
8
|
201027494
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
9
|
201027487
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
201027488
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.45 H450TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào