DDC
| 781.252 |
Tác giả CN
| Sơn, Hồng Vỹ. |
Nhan đề
| Lật ghép chuyển hợp âm Organ và Piano / Sơn Hồng Vỹ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2002. |
Mô tả vật lý
| 16 tr. ;27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Hợp âm. |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Hợp âm |
Từ khóa tự do
| Organ |
Từ khóa tự do
| Piano |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201027699-748 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D6E381E0-11D0-4A7C-9D5C-0E8939639C45 |
---|
005 | 201910310915 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 VNĐ |
---|
039 | |a20191031091519|bthuongpt|c20190813135801|dcdsptu3|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.252|bS464V |
---|
100 | 0|aSơn, Hồng Vỹ. |
---|
245 | 10|aLật ghép chuyển hợp âm Organ và Piano /|cSơn Hồng Vỹ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2002. |
---|
300 | |a16 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xHợp âm. |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aHợp âm |
---|
653 | 0|aOrgan |
---|
653 | 0|aPiano |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201027699-748 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/7772thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027699
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027700
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027701
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027702
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027703
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027704
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027705
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027706
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027707
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201027708
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.252 S464V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào