DDC
| 796.0711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Cường. |
Nhan đề
| Điền kinh : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Nguyễn Đình Cường chủ biên, Phan Thị Hiệp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007. |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;29 cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày nghiên cứu lịch sử phát triển môn điền kinh, ý nghĩa, tác dụng chạy cự li trung bình, chạy việt dã; nghiên cứu nguyên lí nhảy xa kĩ thuật bật xa, nhảy cao, ném đẩy và ném bóng nhỏ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điền kinh-Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Điền kinh |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hiệp. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201030920-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7815 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1F78CF61-1611-4993-8D96-F0C0279DEC57 |
---|
005 | 201911200839 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191120083906|bcdsptu4|c20191021132857|dthuongpt|y20181003223656|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0711|bNG527C |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đình Cường. |
---|
245 | 10|aĐiền kinh :|bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm /|cNguyễn Đình Cường chủ biên, Phan Thị Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007. |
---|
300 | |a224 tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
---|
520 | |aTrình bày nghiên cứu lịch sử phát triển môn điền kinh, ý nghĩa, tác dụng chạy cự li trung bình, chạy việt dã; nghiên cứu nguyên lí nhảy xa kĩ thuật bật xa, nhảy cao, ném đẩy và ném bóng nhỏ. |
---|
650 | 17|aĐiền kinh|xGiảng dạy |
---|
653 | 0|aThể dục thể thao |
---|
653 | 0|aĐiền kinh |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
700 | 0|aPhan, Thị Hiệp. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201030920-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/7815thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030920
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0711 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030921
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0711 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|