DDC
| 335.4110711 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Phòng. |
Nhan đề
| Hỏi đáp môn triết học Mác-Lênin / Trần Văn Phòng chủ biên, Nguyễn Thế Kiệt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2007. |
Mô tả vật lý
| 142tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, chức năng và phương pháp luận triết học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác-Lênin-Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác-Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Kiệt |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101014260-309 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C252D815-0FA8-4002-BE19-4C08259B17A7 |
---|
005 | 202112081605 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 VNĐ |
---|
039 | |a20211208160559|bhoanlth|c20210520114944|dhoanlth|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 335.4110711|bTR105PH |
---|
100 | 0|aTrần, Văn Phòng. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp môn triết học Mác-Lênin / |cTrần Văn Phòng chủ biên, Nguyễn Thế Kiệt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a142tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, chức năng và phương pháp luận triết học. |
---|
650 | 14|aTriết học Mác-Lênin|vSách hỏi đáp |
---|
653 | 0|aSách hỏi đáp |
---|
653 | 0|aTriết học Mác-Lênin |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thế Kiệt |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101014260-309 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/hoidaptriethocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101014260
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101014261
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101014291
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
4
|
101014292
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
5
|
101014293
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
6
|
101014294
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
7
|
101014295
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
8
|
101014296
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
9
|
101014297
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
10
|
101014298
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào