|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BBA4AD17-CBF3-4037-840E-9A944FD5BE40 |
---|
005 | 202110151024 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 VNĐ |
---|
039 | |a20211015102452|bhoanlth|c20190725211056|dcdsptu1|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.10711|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thế Thuấn. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp môn lý luận chung về nhà nước và pháp luật / |cNguyễn Thế Thuấn, Trần Hậu Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a172tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aNhà nước|bViệt Nam|vSách hỏi đáp |
---|
653 | 0|aPháp luật |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aNhà nước |
---|
700 | 0|aTrần, Hậu Thành |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(48): 101014210-57 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/7873thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101014211
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
101014210
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101014212
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101014213
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101014214
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101014215
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101014216
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101014217
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101014218
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101014219
|
Kho giáo trình
|
320.10711 NG527TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào