|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 079CF733-4469-4F95-AEFA-3937328E8DAD |
---|
005 | 202306090904 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500 VNĐ |
---|
039 | |a20230609090404|bphuongltm|c20190725211950|dcdsptu1|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 335.4346|bH407TR |
---|
100 | 0|aHoàng, Trang. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh / |cHoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a158tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aTư tưởng Hồ Chí Minh|vSách hỏi đáp |
---|
653 | 0|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0|aSách hỏi đáp |
---|
653 | 0|aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Kim Dung |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101014310-58 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoidapmontutuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101014346
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
2
|
101014310
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101014314
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
101014327
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
5
|
101014328
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
6
|
101014329
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
7
|
101014330
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
8
|
101014338
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
9
|
101014339
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
10
|
101014340
|
Kho giáo trình
|
335.4346 H407TR
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào