|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7878 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 080318B0-52AF-4B50-BB96-165415838E4B |
---|
005 | 201908072308 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190807230808|bthuongpt|c20190730164011|dcdsptu4|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512.0071|bĐ103S |
---|
245 | 00|aĐại số và giải tích 11 :|bSách giáo khoa thí điểm Ban Khoa học tự nhiên /|cĐoàn Quỳnh tổng chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2005. |
---|
300 | |a256 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về hàm số lượng giác và phương trình lượng giác, tổ hợp và xác suất, dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân...; Nêu câu hỏi và bài tập ôn tập. |
---|
650 | 17|aĐại số|vSách giáo khoa|xLớp 11 |
---|
650 | 17|aGiải tích|xLớp 11 |
---|
653 | 0|aGiải tích |
---|
653 | 0|aSách giáo khoa |
---|
653 | 0|aLớp 11 |
---|
653 | 0|aĐại số |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Liêm. |
---|
700 | 0|aĐoàn, Quỳnh|etổng chủ biên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Huy Đoan|echủ biên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Khắc Minh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019538 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/7878thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019538
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|