DDC
| 515.071 |
Nhan đề
| Giải tích 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. Bộ 1 / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên, Nguyễn Huy Đoan chủ biên,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2006. |
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến việc ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số (HS), HS luỹ thừa, HS mũ và HS logarit... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích-Lớp 12-Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Đoan |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Dung |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201019775 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7880 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2C03E941-C963-49C7-BE4F-BC5B4D6F3AF9 |
---|
005 | 201908191229 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190819122950|bthuongpt|c20190730163748|dcdsptu4|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a515.071|bGI103T |
---|
245 | 00|aGiải tích 12 : |bSách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. |nBộ 1 / |cĐoàn Quỳnh tổng chủ biên, Nguyễn Huy Đoan chủ biên,... |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006. |
---|
300 | |a236tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến việc ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số (HS), HS luỹ thừa, HS mũ và HS logarit... |
---|
650 | 14|aGiải tích|xLớp 12|vSách giáo khoa |
---|
653 | 0|aGiải tích |
---|
653 | 0|aLớp 12 |
---|
653 | 0|aLớp 12 |
---|
653 | 0|aSách giáo khoa |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Liêm |
---|
700 | 0|aĐoàn, Quỳnh|eTổng chủ biên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Huy Đoan|echủ biên |
---|
700 | 0|aTrần, Phương Dung |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019775 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/7880thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019775
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
515.071 GI103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|