DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Nghĩa |
Nhan đề
| Kĩ thuật số / Đặng Văn Nghĩa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học sư phạm,2004. |
Mô tả vật lý
| 216tr. : minh họa ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cơ sở của kĩ thuật số: hệ thống đếm và mã dùng trong kĩ thuật số, đại số logic, tối thiệu hoá hàm logic, họ vi mạch số; mạch số: thiết kế và phân tích mạch tổ hợp, mạch tổ hợp chuyên dụng; mạch dãy: phần tử nhớ cơ bản, mạch logic dãy, mạch ứng dụng các IC cỡ lớn (MSI, LSI), mạch số học dùng IC cỡ lớn, chuyển đổi tín hiệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật -Kĩ thuật số |
Từ khóa tự do
| Điện tử số |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật số |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201019223 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A986691-878F-48F6-AE61-AD542195507D |
---|
005 | 201911200845 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191120084554|bcdsptu4|c20191014091447|dthuongpt|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.381|bĐ116NGH |
---|
100 | 0|aĐặng, Văn Nghĩa |
---|
245 | 10|aKĩ thuật số / |cĐặng Văn Nghĩa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học sư phạm,|c2004. |
---|
300 | |a216tr. : |bminh họa ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cơ sở của kĩ thuật số: hệ thống đếm và mã dùng trong kĩ thuật số, đại số logic, tối thiệu hoá hàm logic, họ vi mạch số; mạch số: thiết kế và phân tích mạch tổ hợp, mạch tổ hợp chuyên dụng; mạch dãy: phần tử nhớ cơ bản, mạch logic dãy, mạch ứng dụng các IC cỡ lớn (MSI, LSI), mạch số học dùng IC cỡ lớn, chuyển đổi tín hiệu. |
---|
650 | 17|aKĩ thuật |xKĩ thuật số |
---|
653 | 0|aĐiện tử số |
---|
653 | 0|aKĩ thuật |
---|
653 | 0|aKĩ thuật số |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019223 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/7921thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019223
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
621.381 Đ116NGH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|