DDC
| 809 |
Tác giả CN
| Đoàn, Tử Huyến. |
Nhan đề
| 103 nhà văn đoạt giải Nobel : 1901-2006 / Đoàn Tử Huyến chủ biên, Nguyễn Viết Thắng biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2007. |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của các nhà văn đoạt giải Nobel văn chương từ 1901-2006. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà văn-Giải thưởng Nobel-1901-2006 |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng Nobel |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thắng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201023298-307 |
|
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
---|
001 | 7932 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39FED943-487B-48C4-BC2E-E8D4C9470C92 |
---|
005 | 201911131556 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113155611|bcdsptu4|c20191024150811|dthuongpt|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bĐ406H |
---|
100 | 0|aĐoàn, Tử Huyến. |
---|
245 | 10|a103 nhà văn đoạt giải Nobel : |b1901-2006 / |cĐoàn Tử Huyến chủ biên, Nguyễn Viết Thắng biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2007. |
---|
300 | |a215tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của các nhà văn đoạt giải Nobel văn chương từ 1901-2006. |
---|
650 | 17|aNhà văn|xGiải thưởng Nobel|y1901-2006 |
---|
653 | 0|aVăn học |
---|
653 | 0|aGiải thưởng Nobel |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
700 | 0|aNguyễn, Viết Thắng|ebiên soạn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201023298-307 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/7932thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023298
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023299
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023300
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023301
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023302
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201023303
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201023304
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201023305
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201023306
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201023307
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
809 Đ406H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào