DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Phan. |
Nhan đề
| Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 15, có sửa chữa bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nội dung, hình thức của tục ngữ và ca dao, mối quan hệ thiên nhiên, quan hệ xã hội của ca dao và tục ngữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Ca dao-Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201022264-72, 201041864 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7934 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 58640079-F523-422A-BEF2-E5692B2D580C |
---|
005 | 201908131446 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 VNĐ |
---|
039 | |a20190813144601|bthuongpt|c20190731111455|dcdsptu3|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bV500PH |
---|
100 | 0|aVũ, Ngọc Phan. |
---|
245 | 10|aTục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / |cVũ Ngọc Phan. |
---|
250 | |aTái bản lần 15, có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2007 |
---|
300 | |a268tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về nội dung, hình thức của tục ngữ và ca dao, mối quan hệ thiên nhiên, quan hệ xã hội của ca dao và tục ngữ. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xCa dao|xTục ngữ |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTục ngữ |
---|
653 | 0|aCa dao |
---|
653 | 0|aDân ca |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201022264-72, 201041864 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/7934thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022264
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022265
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022266
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022267
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022268
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201022269
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201022270
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201022271
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201022272
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201041864
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 V500PH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|