DDC
| 617.1 |
Tác giả CN
| Nông, Thị Hồng. |
Nhan đề
| Vệ sinh và y học thể dục thể thao : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Nông Thị Hồng chủ biên, ... |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2007. |
Mô tả vật lý
| 312tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vệ sinh (VS) học thể dục thể thao (TDTT): VS cá nhân, dinh dưỡng, môi trường, trường học, TDTT; Y học TDTT: kiểm tra y học TDTT, chấn thương trong tập luyện và thi đấu TDTT, bệnh và trạng thái bệnh lí thường gặp trong tập luyện và thi đấu thể thao, xoa bóp thể thao và thể dục chữa bệnh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học-Vệ sinh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Gia Vịnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quý Hương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Chung Thủy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201029545-6, 201041461-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7949 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 58263F95-EA0B-4E80-A100-3D43F7030C47 |
---|
005 | 202203301005 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |a20220330100559|bhoanlth|c20191105110415|dthuongpt|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.1|bN455H |
---|
100 | |aNông, Thị Hồng. |
---|
245 | |aVệ sinh và y học thể dục thể thao : |bGiáo trình cao đẳng sư phạm / |cNông Thị Hồng chủ biên, ... |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2007. |
---|
300 | |a312tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày vệ sinh (VS) học thể dục thể thao (TDTT): VS cá nhân, dinh dưỡng, môi trường, trường học, TDTT; Y học TDTT: kiểm tra y học TDTT, chấn thương trong tập luyện và thi đấu TDTT, bệnh và trạng thái bệnh lí thường gặp trong tập luyện và thi đấu thể thao, xoa bóp thể thao và thể dục chữa bệnh. |
---|
650 | |aY học|xVệ sinh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aVệ sinh |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
700 | |aLê, Gia Vịnh |
---|
700 | |aLê, Quý Hương |
---|
700 | |aVũ, Chung Thủy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201029545-6, 201041461-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/7949thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029545
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029546
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041461
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041462
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041463
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041464
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201041465
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201041466
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201041467
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201041468
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
617.1 N455H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|