DDC
| 170.71 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng. |
Nhan đề
| Nhập môn giáo dục công dân : Giáo trình Cao đẳng sư phạm ngành Giáo dục công dân / Hà Nhật Thăng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học sư phạm, 2007. |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày ý nghĩa, mục tiêu, chương trình nội dung, phương pháp đổi mới cách thức tổ chức dạy học, phương pháp dạy học, kiểm tra, đánh giá việc dạy môn giáo dục công dân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục công dân-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201002574-5, 201030589, 201038564, 201041489-91 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15D9A7DC-280B-4129-9CB9-ED28C7662270 |
---|
005 | 202006260914 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20200626091458|bhoanlth|c20191003093505|dthuongpt|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a170.71|bH100TH |
---|
100 | 0|aHà, Nhật Thăng. |
---|
245 | 10|aNhập môn giáo dục công dân :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm ngành Giáo dục công dân /|cHà Nhật Thăng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học sư phạm, |c2007. |
---|
300 | |a100 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày ý nghĩa, mục tiêu, chương trình nội dung, phương pháp đổi mới cách thức tổ chức dạy học, phương pháp dạy học, kiểm tra, đánh giá việc dạy môn giáo dục công dân. |
---|
650 | 17|aGiáo dục công dân|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aĐạo đức |
---|
653 | 0|aGiáo dục công dân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201002574-5, 201030589, 201038564, 201041489-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/7952thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038564
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
170.71 H100TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201041491
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
170.71 H100TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
201002574
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
170.71 H100TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041489
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
170.71 H100TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201002575
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
170.71 H100TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201041490
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
170.71 H100TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201030589
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
170.71 H100TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|