DDC
| 907.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Côi |
Nhan đề
| Các con đường, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Côi. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học sư phạm,2008. |
Mô tả vật lý
| 272tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên hiệu quả, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử (LS) ở trường phổ thông; biện pháp tăng cường hoạt động hỗ trợ bài học trên lớp: kiểm tra đánh giá trong quá trình dạy học LS theo yêu cầu đổi mới; Giới thiệu bài học LS trong việc thực tiễn dạy học ở trường phổ thông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201023862-71 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7979 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D14B55CD-8C26-46A2-80AF-0E9788CC96F3 |
---|
005 | 201911281449 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20191128144930|bcdsptu4|c20191027102030|dthuongpt|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a907.1|bNG527C |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Côi |
---|
245 | 10|aCác con đường, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông / |cNguyễn Thị Côi. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2008. |
---|
300 | |a272tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNêu lên hiệu quả, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử (LS) ở trường phổ thông; biện pháp tăng cường hoạt động hỗ trợ bài học trên lớp: kiểm tra đánh giá trong quá trình dạy học LS theo yêu cầu đổi mới; Giới thiệu bài học LS trong việc thực tiễn dạy học ở trường phổ thông. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aTrường phổ thông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201023862-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/7979thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023862
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023863
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023864
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023865
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023866
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201023867
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201023868
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201023869
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201023870
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201023871
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
907.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào