Tác giả CN
| Đỗ Hữu Châu |
Nhan đề
| Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học quốc gia HN,2007 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày hình thức và nội dung của từ vựng (TV); ý nghĩa của từ, hệ thống TV; Đề cập đến việc giảng dạy TV- ngữ nghĩa trong nhã trường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ nghĩa |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7981 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3B5AA362-9316-4864-B899-A32349EA10DC |
---|
005 | 201907301616 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20190730161619|bcdsptu4|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | |aĐỗ Hữu Châu |
---|
245 | |aTừ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / |cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aH.:|bĐại học quốc gia HN,|c2007 |
---|
300 | |a311tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày hình thức và nội dung của từ vựng (TV); ý nghĩa của từ, hệ thống TV; Đề cập đến việc giảng dạy TV- ngữ nghĩa trong nhã trường. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aNgữ nghĩa |
---|
650 | |aTừ vựng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/7981thumbimage.jpg |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào