DDC
| 646.4 |
Tác giả CN
| Triệu, Thị Chơi. |
Nhan đề
| Cắt may căn bản / Triệu Thị Chơi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Phụ nữ,2005. |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp đo, vẽ, cắt may quần áo nam nữ, trẻ em và âu phục nam nữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cắt may-trình độ cơ bản |
Từ khóa tự do
| May mặc |
Từ khóa tự do
| Cắt may |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201019173 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F708020F-160A-4AC3-847B-914B160DE88D |
---|
005 | 202003301543 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200330154327|bhahtt|c20190805212034|dthuongpt|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a646.4|bTR309CH |
---|
100 | 0|aTriệu, Thị Chơi. |
---|
245 | 10|aCắt may căn bản /|cTriệu Thị Chơi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2005. |
---|
300 | |a240 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu phương pháp đo, vẽ, cắt may quần áo nam nữ, trẻ em và âu phục nam nữ. |
---|
650 | 17|aCắt may|xtrình độ cơ bản |
---|
653 | 0|aMay mặc |
---|
653 | 0|aCắt may |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019173 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/catmaycanban2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019173
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
646.4 TR309CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào