|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8050 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B01CA735-F509-4EBF-845A-FDFABB9946B3 |
---|
005 | 201907310825 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731082552|bcdsptu2|c20190722185347|dthuongpt|y20181003223657|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.2|bT103L |
---|
245 | 00|aTài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2008 - 2009 : |bĐối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2008. |
---|
300 | |a144tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục phổ thông|xNhiệm vụ năm học|vTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | 0|aNhiệm vụ năm học |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aGiáo dục Phổ thông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201016619 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/8050thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016619
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.2 T103L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào