DDC
| 613.6 |
Nhan đề
| Thoát hiểm khi ở ngoài đường : Dịch từ cuốn "sổ tay nhi đồng tự cứu" của nhà xuất bản mỹ thuật Quế Lâm, Trung Quốc / Vũ Bội Tuyền dịch. |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng,2007. |
Mô tả vật lý
| 32 tr. ; 18cm |
Tùng thư
| Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng |
Tóm tắt
| Giới thiệu các tình huống xẩy ra ở ngoài đường, cách xử lí, khắc phục: bị bắt nạt, nói chuyện cùng người lạ, bị kẻ xấu bắt, bị người lạ theo gót, qua đường... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng thoát hiểm-Khoa học thường thức-Nhi đồng |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng thoát hiểm |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Nhi đồng |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Bội Tuyền. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201021523 |
|
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
---|
001 | 8102 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 21F1970E-EE63-41AA-8453-32C53C1972A0 |
---|
005 | 201908171404 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000 VNĐ |
---|
039 | |a20190817140412|bthuongpt|c20190817140220|dthuongpt|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.6|bTH411H |
---|
245 | 00|aThoát hiểm khi ở ngoài đường : |bDịch từ cuốn "sổ tay nhi đồng tự cứu" của nhà xuất bản mỹ thuật Quế Lâm, Trung Quốc / |cVũ Bội Tuyền dịch. |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng,|c2007. |
---|
300 | |a32 tr. ; |c18cm |
---|
490 | |aSách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng |
---|
520 | |aGiới thiệu các tình huống xẩy ra ở ngoài đường, cách xử lí, khắc phục: bị bắt nạt, nói chuyện cùng người lạ, bị kẻ xấu bắt, bị người lạ theo gót, qua đường... |
---|
650 | 17|aKĩ năng thoát hiểm|xKhoa học thường thức|xNhi đồng |
---|
653 | 0|aKĩ năng thoát hiểm |
---|
653 | 0|aKĩ năng sống |
---|
653 | 0|aNhi đồng |
---|
653 | 0|aKhoa học thường thức |
---|
700 | 0|aVũ, Bội Tuyền.|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021523 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/8102thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021523
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.6 TH411H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|