- Sách tham khảo
- 796.440727 GI108TR
Giáo trình phương pháp thống kê trong thể dục thể thao :
DDC
| 796.440727 |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp thống kê trong thể dục thể thao : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng sư phạm thể dục thể thao. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thể dục thể thao, 2008. |
Mô tả vật lý
| 319tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học sư phạm Thể dục thể thao Hà tây |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản, các đặc trưng của toán thống kê trong thể dục thể thao, các phương pháp trình bày số liệu, các tham số đặc trưng, ước lượng giá trị trung bình, kiểm định giả thuyết,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao-Giáo trình-Phương pháp thống kê |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201026775 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5740A1DC-1EAE-471C-B94F-36CF012426C2 |
---|
005 | 202105131124 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210513112429|bhoanlth|c20191120090503|dcdsptu4|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.440727|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình phương pháp thống kê trong thể dục thể thao : |bSách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng sư phạm thể dục thể thao. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thể dục thể thao, |c2008. |
---|
300 | |a319tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học sư phạm Thể dục thể thao Hà tây |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản, các đặc trưng của toán thống kê trong thể dục thể thao, các phương pháp trình bày số liệu, các tham số đặc trưng, ước lượng giá trị trung bình, kiểm định giả thuyết,... |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|vGiáo trình|xPhương pháp thống kê |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aThống kê |
---|
653 | 0|aThể dục thể thao |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201026775 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/8125thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026775
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.440727 GI108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|