|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8159 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 84B56D4B-090C-4711-9EDB-D11904925CE0 |
---|
005 | 201907301622 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20190730162238|bcdsptu2|c20190730162033|dcdsptu2|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.01|bL504TH |
---|
245 | 00|aLuật thanh niên / |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2008. |
---|
300 | |a52 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xLuật thanh niên. |
---|
653 | 0|aPháp luật. |
---|
653 | 0|aThanh niên. |
---|
653 | 0|aLuật thanh niên. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201016105 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/8159thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016105
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
346.01 L504TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào