|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8193 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E20F7B71-BC4D-49F2-BE8D-4CC54EB4814F |
---|
005 | 201911131630 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113163007|bcdsptu4|c20191105110805|dthuongpt|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTR121Q |
---|
100 | 0|aTrần, Đức Quân. |
---|
245 | 10|aVề với tuổi thơ / |cTrần Đức Quân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2008. |
---|
300 | |a46tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aBao gồm các bài thơ dành cho thiếu nhi của tác giả Trần Đức Quân. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xThơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030027 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/8193thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030027
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào